Hướng dẫn tìm kiếm
- Bước 1: Bấm tổ hợp phím Ctrl + F (trên máy tính), hoặc dấu 3 chấm -> “Tìm trong trang” trên điện thoại
- Bước 2: Nhập từ khóa cần tìm
I. Math - Toán học
No. | Word | Meaning |
---|---|---|
1 | Index Form | Dạng số mũ |
2 | Evaluate | Đánh giá / ước lượng |
3 | Simplify | Rút gọn |
4 | Express | Biểu diễn / biểu thị |
5 | Positive | Dương |
6 | Negative | Âm |
7 | Solve | Giải |
8 | Equation | Phương trình |
9 | Equality | Đẳng thức |
10 | Quadratic equation | Phương trình bậc hai |
11 | Root of an equation | Nghiệm của phương trình |
12 | Linear Equation (First Degree Equation) | Phương trình bậc nhất |
13 | Formula | Công thức |
14 | Algebraic Expression | Biểu thức đại số |
15 | Fraction | Phân số |
16 | Vulgar Fraction | Phân số thông thường |
17 | Decimal Fraction | Phân số thập phân |
18 | Single Fraction | Phân số thông thường |
19 | Simplified Fraction | Phân số tối giản |
20 | Lowest Term | Phân số tối giản |
21 | Significant Figures | Chữ số có nghĩa |
22 | Decimal Place | Vị trí thập phân / Chữ số thập phân |
23 | Subject | Chủ thể / Đối tượng |
24 | Square | Bình phương |
25 | Square Root | Căn bậc hai |
26 | Cube | Lũy thừa bậc ba |
27 | Cube Root | Căn bậc ba |
28 | Perimeter | Chu vi |
29 | Area | Diện tích |
30 | Volume | Thể tích |
31 | Quadrilateral | Tứ giác |
32 | Parallelogram | Hình bình hành |
33 | Rhombus | Hình thoi |
34 | Intersection | Giao điểm |
35 | Origin | Gốc tọa độ |
36 | Diagram | Biểu đồ / Đồ thị / Sơ đồ |
37 | Parallel | Song song |
38 | Symmetry | Đối xứng |
39 | Trapezium | Hình thang |
40 | Vertex | Đỉnh |
41 | Vertices | Các đỉnh |
42 | Triangle | Tam giác |
43 | Isosceles Triangle | Tam giác cân |
44 | Acute Triangle | Tam giác nhọn |
45 | Circumscribed Triangle | Tam giác ngoại tiếp |
46 | Equiangular Triangle | Tam giác đều |
47 | Inscribed Triangle | Tam giác nội tiếp |
48 | Obtuse Triangle | Tam giác tù |
49 | Right-Angled Triangle | Tam giác vuông |
50 | Scalene Triangle | Tam giác thường |
51 | Midpoint | Trung điểm |
52 | Gradient of the straight line | Độ dốc của một đường thẳng |
53 | Distance | Khoảng cách |
54 | Rectangle | Hình chữ nhật |
55 | Trigonometry | Lượng giác học |
56 | The Sine Rule | Định lý sin |
57 | The Cosine rule | ĐỊnh lý cos |
58 | Cross-Section | Mặt cắt |
59 | Cuboid | Hình hộp phẳng |
60 | Pyramid | Hình chóp |
61 | Regular Pyramid | Hình chóp đều |
62 | Triangular Pyramid | Hình chóp tam giác |
63 | Truncated Pyramid | Hình chóp cụt |
64 | Slant Edge | Cạnh bên |
65 | Diagonal | Đường chéo |
66 | Inequality | Bất phương trình |
67 | Interger Number | Số nguyên |
68 | Real Number | Số thực |
69 | Least Value | Giá trị bé nhất |
70 | Greatest Value | Giá trị lớn nhất |
71 | Plus | Cộng |
72 | Minus | Trừ |
73 | Divide | Nhân |
74 | Product | Chia |
75 | Prime Number | Số nguyên tố |
76 | Stated | Được phát biểu |
77 | Density | Mật độ |
78 | Maximum | Giá trị cực đại |
79 | Minimum | Giá trị cực tiểu |
80 | Consecutive Even Number | Số chẵn liên tiếp |
81 | Odd Number | Số lẻ |
82 | Even Number | Số chẵn |
83 | Length | Độ dài |
84 | Coordinate | Tọa độ |
85 | Ratio | Tỷ số / tỷ lệ |
86 | Percentage | Phần trăm |
87 | Limit | Giới hạn |
88 | Factorise (Factorize) | Phân tích thành thừa số nguyên tố |
89 | Bearing Angle | Góc định hướng |
90 | Circle | Đường tròn |
91 | Chord | Dây cung |
92 | Tangent | Tiếp tuyến |
93 | Proof | Chứng minh |
94 | Radius | Bán kính |
95 | Diameter | Đường kính |
96 | Top | Đỉnh |
97 | Sequence | Dãy số |
98 | Number Pattern | Sơ đồ số |
99 | Row | Hàng |
100 | Column | Cột |
101 | Varies Directly As | Tỷ lệ thuận |
102 | Directly Proportional To | Tỷ lệ thuận với |
103 | Inversely Proportional To | Tỷ lệ nghịch |
104 | Varies As the Reciprocal | Nghịch đảo |
105 | In Term Of | Về mặt |
106 | Object | Đối tượng |
107 | Pressure | Áp suất |
108 | Cone | Hình nón |
109 | Blunted Cone | Hình nón cụt |
110 | Base of a Cone | Đáy của hình nón |
111 | Transformation | Phép biến đổi / phép ánh xạ |
112 | Reflection | Ảnh |
113 | Anticlockwise Rotation | Ngược chiều kim đồng hồ |
114 | Clockwise Rotation | Theo chiều kim đồng hồ |
115 | Enlargement | Độ phóng đại |
116 | Adjacent Angles | Góc kề bù |
117 | Vertically Opposite Angle | Góc đối nhau (góc đối đỉnh) |
118 | Alt. S | Góc so le |
119 | Corresp. S | Góc đồng vị |
120 | Int. S | Góc trong cùng phía |
121 | Ext. | Góc ngoài của tam giác |
122 | Semicircle | Nửa đường tròn |
123 | Arc | Cung |
124 | Bisect | Phân giác |
125 | Cyclic Quadrilateral | Tứ giác nội tiếp |
126 | Inscribed Quadrilateral | Tứ giác nội tiếp |
127 | Surd | Biểu thức vô tỷ / Số vô tỷ |
128 | Irrational Number | Số vô tỷ |
129 | Statistics | Thống kê |
130 | Probability | Xác suất |
131 | Highest Common Factor (HCF) | Ước chung lớn nhất |
132 | Least Common Multiple (LCM) | Bội chung nhỏ nhất |
133 | Lowest Common Multiple (LCM) | Bội chung nhỏ nhất |
134 | Power | Bậc / Lũy thừa |
135 | Improper Fraction | Phân số không thực sự |
136 | Proper Fraction | Phân số thực sự |
137 | Mixed Numbers | Hỗn số |
138 | Denominator | Mẫu số |
139 | Numerator | Tử số |
140 | Quotient | Thương số |
141 | Ordering | Theo thứ tự |
142 | Ascending Order | Thứ tự tăng dần |
143 | Descending Order | Thứ tự giảm dần |
144 | Rounding Off | Làm tròn |
145 | Rate | Hệ số |
146 | Coefficient | Hệ số |
147 | Scale | Thang đo |
148 | Kinematics | Động học |
149 | Displacement | Độ dịch chuyển |
150 | Speed | Tốc độ |
151 | Velocity | Vận tốc |
152 | Acceleration | Gia tốc |
153 | Retardation | Giảm tốc |
154 | Minor Arc | Cung nhỏ |
155 | Major Arc | Cung lớn |
II. Physics - Vật lý
No. | Word | Meaning |
---|---|---|
1 | Physical Quantity | Đại lượng vật lý |
2 | Units | Đơn vị |
3 | Length | Độ dài |
4 | Mass | Khối lượng |
5 | Time | Thời gian |
6 | Measuring Tape | Thước dây, băng đo |
7 | Metre Rule | Thước đo mét |
8 | Vernier Calipers | Thước kẹp có du xích |
9 | Micrometer Screw | Vít panme |
10 | Stopwatch | Đồng hồ đếm thời gian |
11 | Ticker Tape Timer | Băng ghi thời gian |
12 | Simple Pendulum | Con lắc đơn |
13 | String | Sợi dây |
14 | Bob | Con lắc |
15 | Aplitude | Biên độ |
16 | Rest Position | Vị trí nghỉ (vị trí cân bằng) |
17 | Period | Chu kỳ |
18 | Oscillation | Dao động |
19 | Frequence | Tần số |
20 | Kinematics | Động học |
21 | Speed | Tốc độ |
22 | Velocity | Vận tốc |
23 | Direction | Hướng |
24 | Magnitude | Độ lớn |
25 | Acceleration | Gia tốc |
26 | Uniform Acceleration | Gia tốc đều |
27 | Distance - Time Graph | Đồ thị quãng đường - thời gian |
28 | Speed - Time Graph | Đồ thị tốc độ - thời gian |
29 | At Rest | Đứng yên |
30 | Uniform Speed | Tốc độ đều |
31 | Distance Travelled | Quãng đường đi được |
32 | The acceleration of Free Fall | Gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường |
33 | Retardation / Deceleration | Sự giảm tốc, sự hãm |
34 | Average Speed | Tốc độ trung bình |
35 | Instantaneous Speed | Tốc độ tức thời |
36 | Initial Speed | Tốc độ đầu |
37 | Final Speed | Tốc độ cuối |
38 | Constant | Hằng số |
39 | Horizontal Line (Time Axis) | Trục ngang (trục thời gian) |
40 | Vertical Line (Distance / Speed Axis) | Trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc |
41 | Gradient of the Line | Hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng của đường thẳng) |
42 | Dynamics | Động lực học |
43 | Force | Lực |
44 | Motion | Chuyển động |
45 | Resultant Force | Tổng hợp lực |
46 | Friction | Lực ma sát |
47 | Weight | Trọng lượng |
48 | Density | Mật độ |
49 | Substance | Vật chất |
50 | Gravitational Field Strength (G) | Độ lớn của trường hấp dẫn |
51 | Volume | Thể tích |
52 | Inertia | Quán tính |
53 | Moment | Mômen |
54 | Moment of a Force (or Torque) | Mômen lực (lực xoắn) |
55 | Pivot | Trụ, điểm tựa, trục quay |
56 | Perpendicular Distance From the Pivot | Cách tay đòn |
57 | Equilibrium | Sự cân bằng |
58 | Balance | Sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng |
59 | Stable | Bền, ổn định, dừng |
60 | Unstable | Không bền, không ổn định |
61 | Neutral | Trung bình, trung gian, trung tính |
62 | Centre of Gravity | Trọng tâm |
63 | Stability | Độ bền, độ ổn định |
64 | Clockwise | Theo chiều kim đồng hồ |
65 | Anticlockwise | Ngược chiều kim đồng hồ |
66 | Energy | Năng lượng |
67 | Work | Công |
68 | Power | Công suất |
69 | Kinetic Energy | Động năng |
70 | Elastic Potential Energy | Thế năng đàn hồi |
71 | Gravitational Potential Energy | Thế năng hấp dẫn |
72 | Chemical Potential Energy | Thế hóa năng |
73 | Thermal Energy | Nhiệt năng |
74 | Heat | Nhiệt |
75 | Light | Ánh sáng |
76 | Sound | Âm thanh |
77 | Nuclear | Hạt nhân |
78 | Conservation of Energy | Bảo toàn năng lượng |
79 | Molecule | Phân tử |
80 | Solid | Chất rắn |
81 | Liquid | Chất lỏng |
82 | Gas | Chất khí |
83 | Conduction | Dẫn |
84 | Vibration | Sự dao động |
85 | Electron Diffusion | Khuyếch tán điện tử |
86 | Convection | Đối lưu |
87 | Radiation | Bức xạ |
88 | Expand | Giãn nở |
89 | Dense | Đặc, đậm đặc |
90 | Electromagnetic Waves | Sóng điện từ |
91 | Infrared Waves | Sóng hồng ngoại |
92 | Vacuum | Chân không |
93 | Emit | Phát ra |
94 | Absorb | Hấp thụ |
95 | Thermometer | Nhiệt kế |
96 | Mercury / Alcolhol Thermometer | Nhiệt kế thủy ngân / nhiệt kế cồn |
97 | Thermocouple Thermometer | Cặp nhiệt điện |
98 | Clinical Thermometer | Nhiệt kế y tế |
99 | Temperature | Nhiệt độ |
100 | Ice Point | Điểm đóng băng, điểm tan của đá |
101 | Steam Point | Điểm bay hơi, điểm sôi |
102 | Kelvin (0K) Temperature | Nhiệt độ Kelvin |
103 | Celcius (0C) Temperature | Nhiệt độ Celcius |
104 | Bulb | Bầu nhiệt hết |
105 | Narrow Bore Tube | Ống lỗ khoan hẹp |
106 | Constriction | Sự thắt lại (trong ống) |
107 | Capillary Tube | Ống mao dẫn |
108 | Scale | Thang, tỷ lệ |
109 | Stem | Ống chân không |
110 | Melting | Nóng chảy |
111 | Solidification | Hóa rắn |
112 | Boiling | Sôi |
113 | Condensation | Ngưng tụ |
114 | Evaporation | Hóa hơi |
115 | Fusion | Nóng chảy |
116 | Vaporization | Sự bay hơi, sự hóa hơi |
117 | Freezing | Đóng băng, làm lạnh |
118 | Atmosphere | Khí quyển |
119 | Air Pressure | Áp suất không khí |
120 | Impurity | Chất tạp |
121 | Latent Heat | Ẩn nhiệt |
122 | Bubbles | Bong bóng khí |
123 | Humidity | Độ ẩm |
124 | Wave | Sóng |
125 | Tank | Bể chứa |
126 | Ripple | Gợn sóng |
127 | Wavelength | Bước sóng |
128 | Transverse Wave | Sóng ngang |
129 | Longitudinal Wave | Sóng dọc |
130 | Crest | Đỉnh sóng |
131 | Trough | Bụng sóng |
132 | Rest Position | Vị trí nghỉ (biên độ bằng 0) |
133 | Reflection | Sự phản xạ |
134 | Normal | Pháp tuyến |
135 | Incidence (Ray) | (Tia) tới |
136 | Refraction | Sự khúc xạ |
137 | Refractive Index (of a medium) | Chiết suất, hệ số khúc xạ |
138 | Real Depth | Độ sâu thực tế |
139 | Apparent Depth | Độ sâu biểu kiến |
140 | Lense | Thấu kính |
141 | Converging Lens | Thấu kính hội tụ |
142 | Divergent Lens | Thấu kính phân kì |
143 | Principal Axis | Trục chính |
144 | Principal Focus | Tiêu điểm chính |
145 | Centre of the Lens (optical center) | Quan tâm |
146 | Focal Length | Tiêu cự |
147 | Convex Lens | Thấu kính lồi |
148 | Magnification | Độ phóng đại |
149 | Telescope | Kính thiên văn, kĩnh viễn vọng |
150 | Inverted Image | Ảnh ngược |
151 | Real Image | Ảnh thực |
152 | Virtual Image | Ảnh ảo |
153 | Diminished Image | Hình ảnh thu nhỏ |
154 | Magnified Image | Ảnh phóng đại |
155 | Electromagnetic Spectrum | Phổ điện từ |
156 | Gamma Ray | Tia gamma |
157 | X-Ray | Tia X |
158 | Ultraviolet | Tia cực tím |
159 | Visible Light | Ánh sáng nhìn thấy được |
160 | Infrared | Tia hồng ngoại |
161 | Radioactive Substance | Chất phóng xạ |
162 | Hot Body | Bộ tỏa nhiệt |
163 | Geiger-Muller Tube | Ống đếm Geiger-Muller |
164 | Fluorescent Screen | Sơn phát quang |
165 | Thermopile | Pin nhiệt điện |
166 | Aerial | Ăng ten |
167 | Short Wavelength | Bước sóng ngắn |
168 | Long Wavelength | Bước sóng dài |
169 | Microwave | Sóng cực ngắn, vi sóng |
170 | Magnet | Nam châm |
171 | Positive Charge | Điện tích dương |
172 | Negative Charge | Điện tích âm (electron) |
173 | Compression | Nén, lực nén |
174 | Rarefaction | Sự làm loãng, sự làm giãn |
175 | Vibrating Source | Nguồn âm, nguồn dao động |
176 | Transmit | Truyền, phát |
177 | Audible Frequence | Tần số nghe được |
178 | Loudness | Âm lượng |
179 | Pitch | Độ cao của âm |
180 | Echo | Phản hồi, tiếng vọng |
181 | The propagation of Sound | Sự lan truyền âm thanh |
182 | High Pressure Region | Vùng áp suất cao |
183 | Pistol | Súng ngắn |
184 | Static Electricity | Tĩnh điện |
185 | Attract | Hút |
186 | Repel | Đẩy |
187 | Rubbing | Sự cọ xát, sự ma sát |
188 | Current Electricity | Dòng điện |
189 | Charge | Điện tích |
190 | Electromotive Force | Lực điện động, sức điện động, thế điện động |
191 | Circuit | Mạch điện |
192 | Potential Difference | Hiệu điện thế |
193 | Resistance | Điện trở |
194 | Effective Resistance | Trở kháng hiệu dụng |
195 | Metallic Conductor | Vật dẫn kim loại |
196 | Volmeter | Vôn kế |
197 | Ammeter | Ampe kế |
198 | Wire | Dây dẫn |
199 | Cross-Sectional Area | Diện tích mặt cắt |
200 | Resistor | Điện trở |
201 | Parallel | Song song |
202 | Series | Nối tiếp |
203 | Filament | Dây tóc bóng đèn |
204 | Ohm’s Law | Định luật Ôm |
205 | D.C. (Direct Current) | Dòng điện một chiều |
206 | D.C. Circuit | Mạch điện một chiều |
207 | Cell | Pin |
208 | Battery | Ắc quy |
209 | Switch | Khóa |
210 | Lamp | Đèn |
211 | Fuse | Cầu chì |
212 | Fixed Resistor | Điện trở cố định |
213 | Rheostat | Biến trở |
214 | Earth Connector | Nối đất |
215 | Galvanometer | Điện kế |
III. Chemistry - Hóa học
No. | Word | Type | Meaning |
---|---|---|---|
1 | Acid | n | Axit |
2 | Acidic | a | Mang tính axit |
3 | Activation Energy | n | Năng lượng hoạt hóa |
4 | Addition Polymerization Reaction | n | Phản ứng cộng trùng hợp |
5 | Addition Reaction | n | Phản ứng cộng trùng hợp |
6 | Alcohol | n | Rượu |
7 | Alkali | n | Kiềm |
8 | Alkaline | a | Có tính kiềm |
9 | Alkane | n | Ankan |
10 | Alkene | n | Anken |
11 | Alloy | n | Hợp kim |
12 | Anhydrous | a | Khan |
13 | Anion | n | Ion âm |
14 | Anode | n | Điện cực dương |
15 | Aqueous | a | Dung dịch có dung môi là nước |
16 | Atmosphere | n | atm |
17 | Atom | n | Nguyên tử |
18 | Atomic Number | n | Số hiệu nguyên tử |
19 | Avogadro’s Number | n | Hằng số Avogadro |
20 | Base | n | Bazơ |
21 | Basic | a | Có tính bazơ |
22 | Boiling Point | n | Nhiệt độ sôi |
23 | Buffer Solution | n | Dung dịch đệm |
24 | Catalyst | n | Chất xúc tác |
25 | Cathode | n | Điện cực âm |
26 | Cation | n | Ion duowg |
27 | Central Atom | n | Nguyên tử trung tâm |
28 | Charge | n | Điện tích |
29 | Chemical Charge | n | Thay đổi về hóa học |
30 | Chemical Equation | n | Phương trình hóa học |
31 | Combustion | n | Phản ứng cháy |
32 | Compound | n | Hợp chất |
33 | Concentration | n | Nồng độ |
34 | Condensation | n | Sự ngưng tụ |
35 | Condensation Polymerization | n | Phản ứng trùng ngưng |
36 | Conjugate Acid | n | Axit liên hợp |
37 | Conjugate Base | n | Bazơ liên hợp |
38 | Corrosion | n | Sự ăn mòn |
39 | Covalent bond | n | Liên kết hóa trị |
40 | Cracking | n | Phản ứng crackinh |
41 | Decay | n | Phân hủy / Phân rã |
42 | Decomposition | n | Sự phân hủy |
43 | Dense | a | Đặc |
44 | Density | n | Tỉ khối |
45 | Diatomic Molecule | n | Một phân tử gồm hai nguyên tử |
46 | Dipole-dipole force | n | Lực tương tác trong phân tử lưỡng cực |
47 | Dispersion force | n | Lực phân tán |
48 | Displacement Reaction | n | Phản ứng thế |
49 | Dissociation | n | Sự phân ly |
50 | Double bond | n | Liên kết đôi |
51 | Electrochemical cell | n | Pin điện hóa |
52 | Electrode | n | Điện cực âm |
53 | Electrolysis | n | Chất điện phân |
54 | Electromagnetic spectrum | n | Phổ điện từ |
55 | Electron | n | Điện tử |
56 | Electronegativity | n | Độ âm điện |
57 | Electronic configuration | n | Cấu hình điện tử |
58 | Electrostatic force | n | Lực hút tĩnh điện |
59 | Element | n | Nguyên tố |
60 | Empirical formula | n | Công thức đơn giản |
61 | Endothermic | a | Thu nhiệt |
62 | Endothermic reaction | n | Phản ứng thu nhiệt |
63 | Energy | n | Năng lượng |
64 | Enthalpy | n | Enthalpy |
65 | Entropy | n | Entropy |
66 | Equilibrium | n | Cân bằng hóa học |
67 | Equilibrium constant | n | Hằng số cân bằng |
68 | Equilibrium expression | n | Phương trình cân bằng |
69 | Equivalence point | n | Điểm cân bằng |
70 | Exothermic | a | Tỏa nhiệt |
71 | Exothermic reaction | n | Phản ứng tỏa nhiệt |
72 | Exponentiation | n | Lũy thừa |
73 | Fermentation | n | Sự lên men |
74 | Fractional distillation | n | Chưng cất phân đoạn |
75 | Free electron | n | Điện tử tự do |
76 | Free energy | n | Năng lượng tự do |
77 | Freezing point | n | Điểm hóa rắn |
78 | Frequency | n | Tần số |
79 | Fuel | n | Nhiên liệu |
80 | Functional group | n | Nhóm chức |
81 | Geometric isomerism | n | Đồng phân hình học |
82 | Group | n | Nhóm |
83 | Half life | n | Chu kỳ bán rã |
84 | Homologous series | n | Dãy đồng đẳng |
85 | Hydrated salts | n | Muối ngậm nước |
86 | Hydrocarbon | n | Hidrocacbon |
87 | Hydrogen bonding | n | Liên kết hidro |
88 | Hydrogenation | n | Hidro hóa |
89 | Hydrolysis | n | Thủy phân |
90 | Ideal gas law | n | Định luật khí lý tưởng |
91 | Immiscible liquids | n | Chất lỏng không tan |
92 | Indicator | n | Chất chỉ thị |
93 | Intermolecular force | n | Lực tương giữa các phân tử |
94 | Intramolecular force | n | Lực tương tác trong phân tử lưỡng cực |
95 | Ion | n | Ion âm |
96 | Ion-dipole force | n | Lực tương tác giữa on và phân tử phân cực |
97 | Ionic bond | n | Liên kết ion |
98 | Ionization energy | n | Năng lượng ion hóa |
99 | Ionize | v | Ion hóa |
100 | Isomer | n | Đồng phân hình học |
101 | Isotope | n | Đồng vị |
102 | Kelvin | n | Độ Kelvin |
103 | Kinetic energy | n | Động năng |
104 | Le chatlier’s principle | n | Nguyên le chatlier |
105 | Lewis structure | n | Cấu trúc Lewis |
106 | Limiting reagent | n | Chất phản ứng giới hạn |
107 | Line spectra | n | Phổ vạch |
108 | Litmus paper | n | Quỳ tím |
109 | Mass number | n | Số khối |
110 | Melting point | n | Điểm sôi |
111 | Miscible | a | Hòa tan |
112 | Mixture | n | Hỗn hợp |
113 | Molarity | n | Nồng độ mol |
114 | Molar | a | Thuộc về mol |
115 | Mole | n | Mol |
116 | Mole fraction | n | Tỉ lệ |
117 | Molecular formula | n | Công thức phân tử |
118 | Molecular weight | n | Khối lượng phân tử |
119 | Molecule | n | Phân tử |
120 | Neutral | a | Trung hòa |
121 | Neutron | n | Nơtron |
122 | Nm | n | Nanomét |
123 | Nucleus | n | Nhân |
124 | Octet | n | Bắc tử |
125 | Optical isomer | n | Đồng phân quang học |
126 | Orbital | n | Orbital |
127 | Oxidation | n | Sự oxi hóa |
128 | Oxidation number | n | Số oxi hóa |
129 | Oxidation reaction | n | Phản ứng oxi hóa |
130 | Oxidation-reduction reaction | n | Phản ứng oxi hóa-khử |
131 | Oxidizing agent | n | Chất oxi hóa |
132 | Partial pressure | n | Áp suất riêng phần |
133 | Particle | n | Phần tử |
134 | Percent composition | n | Thành phần phần trăm |
135 | Period | n | Chu kỳ bán rã |
136 | Periodic table | n | Bảng hệ thống tuần hoàn |
137 | pH | n | Phân hủy / Phân rã |
138 | Physical property | n | Tính chất vật lý |
139 | Pi bond | n | Liên kết pi |
140 | Polar molecule | n | Phân tử lưỡng cực |
141 | Potential energy | n | Thế năng |
142 | Precipitate | n | Chất kết tủa |
143 | Pressure | n | Áp suất riêng phần |
144 | Principal quantum number | n | Số lượng tử chính |
145 | Product | n | Sản phẩm |
146 | Proportion | n | Tỉ lệ |
147 | Proton | n | Proton |
148 | Quantum number | n | Số lượng tử |
149 | Radioactive | a | Có tính phóng xạ |
150 | Ratio | n | Tỉ lệ |
151 | Reactant | n | Chất tham gia phản ứng |
152 | Reactivity series | n | Dãy hoạt động hóa học |
153 | Reducing agent | n | Chất khử |
154 | Reduction | n | Sự khử |
155 | Reduction reaction | n | Phản ứng khử |
156 | Salt | n | Muối ngậm nước |
157 | Shell | n | Lớp (vd: electron shell - lớp điện tử) |
158 | SI unit | n | Hệ thống đơn vị đo lường quốc tế |
159 | Sigma bond | n | Liên kết sigma |
160 | Single bond | n | Liên kết đơn |
161 | Solute | n | Chất tan |
162 | Solution | n | Dung dịch có dung môi là nước |
163 | Solvent | n | Dung môi |
164 | Specific heat | n | Nhiệt dung riêng |
165 | States of matter | n | Trạng thái vật chất |
166 | Stoichiometry | n | Tính toán |
167 | stp | n | Điều kiện chuẩn |
168 | Structural isomer | n | Đồng phân cấu trúc |
169 | Sublevel | n | Lớp phụ |
170 | Term | n | Thuật ngữ |
171 | Thermodynamics | n | Nhiệt động học |
172 | Titration | n | Chuẩn độ |
173 | Valence electron | n | Điện tử hóa trị |
174 | Velocity | n | Tốc độ |
175 | Volume | n | Thể tích |
176 | Wave | n | Sóng |
177 | Wavelength | n | Bước sóng |
178 | Weak acid | n | Axit yếu |
179 | Weak base | n | Bazơ yếu |
180 | Work | n | Công thức phân tử |
IV. Biology - Sinh học
No. | Word | Meaning |
---|---|---|
1 | Active transport | Vận chuyển chủ động |
2 | Alga | Tảo |
3 | Allele | Alen |
4 | Anaphase | Kì sau |
5 | Antibody | Kháng thể |
6 | Antigen | Kháng nguyên |
7 | Organelle | Bào quan |
8 | Artery | Động mạch |
9 | Artificial | Nhân tạo |
10 | Asexual reproduction | Sinh sản vô tính |
11 | Atrium | Tâm nhĩ |
12 | Back cross | Lai trở lại |
13 | Bacterium | Vi khuẩn |
14 | Biodiversity | Đa dạng sinh học |
15 | Brain | Não |
16 | Cancer | Bệnh ung thư |
17 | Cell | Tế bào |
18 | Cell division | Phân chia tế bào |
19 | Cell wall | Vách tế bào |
20 | Central vacuole | Không bào trung tâm |
21 | Centriole | Trung tử |
22 | Centromere | Tâm động |
23 | Chloroplast | Lục lạp |
24 | Chromosome | Nhiễm sắc thể |
25 | Chromosome mutation | Đột biến nhiễm sắc thể |
26 | Circulation system | Hệ tuần hoàn |
27 | Commensalism | Hội sinh |
28 | Community | Quần xã |
29 | Complete dominance | Trội hoàn toàn |
30 | Cross | Lai trở lại |
31 | Crossing over | Trao đổi chéo |
32 | Cytoplasm | Nguyên sinh chất |
33 | Cytoskeleton | Bộ xương tế bao |
34 | Daughter cells | Tế bào chị em (sau nguyên phân) |
35 | Differentiation | Biệt hóa |
36 | Digestive system | Hệ tiêu hóa |
37 | Diploid cell | Tế bào lưỡng bội |
38 | Diversity | Đa dạng sinh học |
39 | DNA replication | Tái bản ADN |
40 | Dominant trait | Tính trạng trội |
41 | Duodenum | Tá tràng |
42 | Ecological niche | Ổ sinh thái |
43 | Ecology | Sinh thái học |
44 | Ecosystem | Hệ sinh thái |
45 | Embryo | Phôi |
46 | Embryo sac | Túi phôi |
47 | Endoplasmic reticulum | Lưới nội chất |
48 | Epithelium | Biểu mô |
49 | Exon | Vùng mã hóa |
50 | Extinction | Tuyệt chủng |
51 | Facilitated diffusion | Khuếch tán được làm dễ |
52 | Fertilization | Thụ tinh |
53 | Food chain | Chuỗi thức ăn |
54 | Food web | Lưới thức ăn |
55 | Functional unit | Đơn vị chức năng |
56 | Gamete | Giao tử |
57 | Gene | Gen |
58 | Gene expression | Biểu hiện gen |
59 | Gene mutation | Đột biến gen |
60 | Genetic material | Vật chất di truyền |
61 | Golgi body | Bộ máy Golgi |
62 | Haploid cell | Tế bào đơn bội |
63 | Heterotrophic organism | Sinh vật dị dưỡng |
64 | Heterozygote | Dị hợp tử |
65 | Homologous chromosomes | Nhiễm sắc thể tương đồng |
66 | Homozygote | Đồng hợp tử |
67 | Hybrid | Con lai |
68 | Ileum | Hồi tràng |
69 | Immunity system | Hệ miễn dịch |
70 | Incomplete dominance | Trội không hoàn toàn |
71 | Interphase | Kì trung gian |
72 | Intron | Vùng không mã hóa |
73 | Invertebrate | Động vật không xương sống |
74 | Large intestine | Ruột già |
75 | Lysosome | Lysosom (tiêu thể) |
76 | Macroevolution | Tiến hóa lớn |
77 | Macromolecule | Đại phân tử |
78 | Mammalian | Động vật hữu nhũ |
79 | Marrow cell | Tế bào tủy xương |
80 | Meiosis | Giảm phân |
81 | Mendelian law | Định luật Mendel |
82 | Meristem | Mô phân sinh |
83 | Messenger RNA | mARN (ARN thông tin) |
84 | Metabolism | Trao đổi chất |
85 | Metaphase | Kì giữa |
86 | Microevolution | Tiến hóa nhỏ |
87 | Mitochondrion | Ti thể |
88 | Mitosis | Nguyên phân |
89 | Molecule | Phân tử |
90 | Plasma membrane | Màng tế bào |
91 | Mutation | Đột biến gen |
92 | Mutualism | Thuyết hỗ sinh |
93 | Natural selection | Chọn lọc tự nhiên |
94 | Nervous system | Hệ thần kinh |
95 | Neutron | Tế bào thần kinh |
96 | Nuclear envelop | Màng nhân |
97 | Nucleic acid | Axit nucleic |
98 | Nucleotide | Nuclêotit |
99 | Nucleus | Nhân |
100 | Oncogene | Gen tiền ung thư |
101 | Organelle | Cơ quan |
102 | Organ system | Hệ cơ quan |
103 | Osmosis | Thẩm thấu |
104 | Pancreas | Tuyến tụy |
105 | Parasite | Sinh vật kí sinh |
106 | Parasitic | Kí sinh |
107 | Parasitism | Sự kí sinh |
108 | Passive transport | Vận chuyển bị động |
109 | Photoautotrophic organism | Sinh vật tự dưỡng |
110 | Photosynthesis | Quang hợp |
111 | Phloem | Mạch rây |
112 | Pollen grain | Hạt phấn |
113 | Pollination | Thụ phấn |
114 | Population | Quần thể |
115 | Primary consumer | Sinh vật tiêu thụ sơ cấp |
116 | Primary producer | Sinh vật sản xuất sơ cấp |
117 | Prophase | Kì đầu |
118 | Protist | Nguyên sinh vật |
119 | Receptor | Thụ quan |
120 | Recessive trait | Tính trạng lặn |
121 | Recombinant DNA | ADN tái tổ hợp |
122 | Recombinant DNA technology | Công nghệ ADN tái tổ hợp |
123 | Regulation gene | Gen điều hòa |
124 | Reproduction | Sinh sản vô tính |
125 | Reproduction system | Hệ sinh sản |
126 | Reproductive cell | Tế bao sinh sản |
127 | Reproductive isolation | Cách li sinh sản |
128 | Respiration system | Hệ hô hấp |
129 | Restriction enzymes (RE) | Enzym giới hạn |
130 | Ribosome | Ribosom |
131 | Ribosome RNA | rARN (ARN ribosom) |
132 | Rough endoplasmic reticulum | Lưới nội chất nhám |
133 | Salivary glands | Tuyến nước bọt |
134 | Secondary consumer | Sinh vật tiêu thụ thứ cấp |
135 | Secondary structure | Cấp trúc bậc hai / cấu trúc thứ cấp |
136 | Secretion system | Hệ bài tiết |
137 | Segregation law | Định luật phân li |
138 | Semi conservative replication | Nhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn |
139 | Sex chromosome | Nhiễm sắc thể giới tính |
140 | Sex lingage | Liên kết giới tính |
141 | Sexual reproduction | Sinh sản hữu tính |
142 | Small intestine | Ruột non |
143 | Smooth endoplasmic reticulum | Lưới nội chất trơn |
144 | Somatic cell | Tế bào sinh dưỡng |
145 | Species | Loài |
146 | Specialization | Biệt hóa |
147 | Sperm | Tinh trùng |
148 | Stem cell | Tế bào gốc |
149 | Structural unit | Đơn vị cấu trúc |
150 | Structure gene | Gen cấu trúc |
151 | Succession | Diễn thế |
152 | Symbiosis | Cộng sinh |
153 | Tissue | Mô |
154 | Tonoplast | Màng không bào |
155 | Trait | Tính trạng lặn |
156 | Transcription | Phiên mã |
157 | Transfer RNA | tARN (ARN vận chuyển) |
158 | Translation | Dịch mã |
159 | Unspecialized cell | Tế bào chưa biệt hóa |
160 | Vascular system | Hệ mạch |
161 | Vein | Tĩnh mạch |
162 | Ventricle | Tâm thất |
163 | Vertebrate | Động vật có xương sống |
164 | Zylem | Mạch gỗ |
165 | Yeast | Nấm men |