Hướng dẫn tìm kiếm

  • Bước 1: Bấm tổ hợp phím Ctrl + F (trên máy tính), hoặc dấu 3 chấm -> “Tìm trong trang” trên điện thoại
  • Bước 2: Nhập từ khóa cần tìm

I. Math - Toán học

No.WordMeaning
1Index FormDạng số mũ
2EvaluateĐánh giá / ước lượng
3SimplifyRút gọn
4ExpressBiểu diễn / biểu thị
5PositiveDương
6NegativeÂm
7SolveGiải
8EquationPhương trình
9EqualityĐẳng thức
10Quadratic equationPhương trình bậc hai
11Root of an equationNghiệm của phương trình
12Linear Equation (First Degree Equation)Phương trình bậc nhất
13FormulaCông thức
14Algebraic ExpressionBiểu thức đại số
15FractionPhân số
16Vulgar FractionPhân số thông thường
17Decimal FractionPhân số thập phân
18Single FractionPhân số thông thường
19Simplified FractionPhân số tối giản
20Lowest TermPhân số tối giản
21Significant FiguresChữ số có nghĩa
22Decimal PlaceVị trí thập phân / Chữ số thập phân
23SubjectChủ thể / Đối tượng
24SquareBình phương
25Square RootCăn bậc hai
26CubeLũy thừa bậc ba
27Cube RootCăn bậc ba
28PerimeterChu vi
29AreaDiện tích
30VolumeThể tích
31QuadrilateralTứ giác
32ParallelogramHình bình hành
33RhombusHình thoi
34IntersectionGiao điểm
35OriginGốc tọa độ
36DiagramBiểu đồ / Đồ thị / Sơ đồ
37ParallelSong song
38SymmetryĐối xứng
39TrapeziumHình thang
40VertexĐỉnh
41VerticesCác đỉnh
42TriangleTam giác
43Isosceles TriangleTam giác cân
44Acute TriangleTam giác nhọn
45Circumscribed TriangleTam giác ngoại tiếp
46Equiangular TriangleTam giác đều
47Inscribed TriangleTam giác nội tiếp
48Obtuse TriangleTam giác tù
49Right-Angled TriangleTam giác vuông
50Scalene TriangleTam giác thường
51MidpointTrung điểm
52Gradient of the straight lineĐộ dốc của một đường thẳng
53DistanceKhoảng cách
54RectangleHình chữ nhật
55TrigonometryLượng giác học
56The Sine RuleĐịnh lý sin
57The Cosine ruleĐỊnh lý cos
58Cross-SectionMặt cắt
59CuboidHình hộp phẳng
60PyramidHình chóp
61Regular PyramidHình chóp đều
62Triangular PyramidHình chóp tam giác
63Truncated PyramidHình chóp cụt
64Slant EdgeCạnh bên
65DiagonalĐường chéo
66InequalityBất phương trình
67Interger NumberSố nguyên
68Real NumberSố thực
69Least ValueGiá trị bé nhất
70Greatest ValueGiá trị lớn nhất
71PlusCộng
72MinusTrừ
73DivideNhân
74ProductChia
75Prime NumberSố nguyên tố
76StatedĐược phát biểu
77DensityMật độ
78MaximumGiá trị cực đại
79MinimumGiá trị cực tiểu
80Consecutive Even NumberSố chẵn liên tiếp
81Odd NumberSố lẻ
82Even NumberSố chẵn
83LengthĐộ dài
84CoordinateTọa độ
85RatioTỷ số / tỷ lệ
86PercentagePhần trăm
87LimitGiới hạn
88Factorise (Factorize)Phân tích thành thừa số nguyên tố
89Bearing AngleGóc định hướng
90CircleĐường tròn
91ChordDây cung
92TangentTiếp tuyến
93ProofChứng minh
94RadiusBán kính
95DiameterĐường kính
96TopĐỉnh
97SequenceDãy số
98Number PatternSơ đồ số
99RowHàng
100ColumnCột
101Varies Directly AsTỷ lệ thuận
102Directly Proportional ToTỷ lệ thuận với
103Inversely Proportional ToTỷ lệ nghịch
104Varies As the ReciprocalNghịch đảo
105In Term OfVề mặt
106ObjectĐối tượng
107PressureÁp suất
108ConeHình nón
109Blunted ConeHình nón cụt
110Base of a ConeĐáy của hình nón
111TransformationPhép biến đổi / phép ánh xạ
112ReflectionẢnh
113Anticlockwise RotationNgược chiều kim đồng hồ
114Clockwise RotationTheo chiều kim đồng hồ
115EnlargementĐộ phóng đại
116Adjacent AnglesGóc kề bù
117Vertically Opposite AngleGóc đối nhau (góc đối đỉnh)
118Alt. SGóc so le
119Corresp. SGóc đồng vị
120Int. SGóc trong cùng phía
121Ext.Góc ngoài của tam giác
122SemicircleNửa đường tròn
123ArcCung
124BisectPhân giác
125Cyclic QuadrilateralTứ giác nội tiếp
126Inscribed QuadrilateralTứ giác nội tiếp
127SurdBiểu thức vô tỷ / Số vô tỷ
128Irrational NumberSố vô tỷ
129StatisticsThống kê
130ProbabilityXác suất
131Highest Common Factor (HCF)Ước chung lớn nhất
132Least Common Multiple (LCM)Bội chung nhỏ nhất
133Lowest Common Multiple (LCM)Bội chung nhỏ nhất
134PowerBậc / Lũy thừa
135Improper FractionPhân số không thực sự
136Proper FractionPhân số thực sự
137Mixed NumbersHỗn số
138DenominatorMẫu số
139NumeratorTử số
140QuotientThương số
141OrderingTheo thứ tự
142Ascending OrderThứ tự tăng dần
143Descending OrderThứ tự giảm dần
144Rounding OffLàm tròn
145RateHệ số
146CoefficientHệ số
147ScaleThang đo
148KinematicsĐộng học
149DisplacementĐộ dịch chuyển
150SpeedTốc độ
151VelocityVận tốc
152AccelerationGia tốc
153RetardationGiảm tốc
154Minor ArcCung nhỏ
155Major ArcCung lớn

II. Physics - Vật lý

No.WordMeaning
1Physical QuantityĐại lượng vật lý
2UnitsĐơn vị
3LengthĐộ dài
4MassKhối lượng
5TimeThời gian
6Measuring TapeThước dây, băng đo
7Metre RuleThước đo mét
8Vernier CalipersThước kẹp có du xích
9Micrometer ScrewVít panme
10StopwatchĐồng hồ đếm thời gian
11Ticker Tape TimerBăng ghi thời gian
12Simple PendulumCon lắc đơn
13StringSợi dây
14BobCon lắc
15AplitudeBiên độ
16Rest PositionVị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
17PeriodChu kỳ
18OscillationDao động
19FrequenceTần số
20KinematicsĐộng học
21SpeedTốc độ
22VelocityVận tốc
23DirectionHướng
24MagnitudeĐộ lớn
25AccelerationGia tốc
26Uniform AccelerationGia tốc đều
27Distance - Time GraphĐồ thị quãng đường - thời gian
28Speed - Time GraphĐồ thị tốc độ - thời gian
29At RestĐứng yên
30Uniform SpeedTốc độ đều
31Distance TravelledQuãng đường đi được
32The acceleration of Free FallGia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường
33Retardation / DecelerationSự giảm tốc, sự hãm
34Average SpeedTốc độ trung bình
35Instantaneous SpeedTốc độ tức thời
36Initial SpeedTốc độ đầu
37Final SpeedTốc độ cuối
38ConstantHằng số
39Horizontal Line (Time Axis)Trục ngang (trục thời gian)
40Vertical Line (Distance / Speed Axis)Trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc
41Gradient of the LineHệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng của đường thẳng)
42DynamicsĐộng lực học
43ForceLực
44MotionChuyển động
45Resultant ForceTổng hợp lực
46FrictionLực ma sát
47WeightTrọng lượng
48DensityMật độ
49SubstanceVật chất
50Gravitational Field Strength (G)Độ lớn của trường hấp dẫn
51VolumeThể tích
52InertiaQuán tính
53MomentMômen
54Moment of a Force (or Torque)Mômen lực (lực xoắn)
55PivotTrụ, điểm tựa, trục quay
56Perpendicular Distance From the PivotCách tay đòn
57EquilibriumSự cân bằng
58BalanceSự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
59StableBền, ổn định, dừng
60UnstableKhông bền, không ổn định
61NeutralTrung bình, trung gian, trung tính
62Centre of GravityTrọng tâm
63StabilityĐộ bền, độ ổn định
64ClockwiseTheo chiều kim đồng hồ
65AnticlockwiseNgược chiều kim đồng hồ
66EnergyNăng lượng
67WorkCông
68PowerCông suất
69Kinetic EnergyĐộng năng
70Elastic Potential EnergyThế năng đàn hồi
71Gravitational Potential EnergyThế năng hấp dẫn
72Chemical Potential EnergyThế hóa năng
73Thermal EnergyNhiệt năng
74HeatNhiệt
75LightÁnh sáng
76SoundÂm thanh
77NuclearHạt nhân
78Conservation of EnergyBảo toàn năng lượng
79MoleculePhân tử
80SolidChất rắn
81LiquidChất lỏng
82GasChất khí
83ConductionDẫn
84VibrationSự dao động
85Electron DiffusionKhuyếch tán điện tử
86ConvectionĐối lưu
87RadiationBức xạ
88ExpandGiãn nở
89DenseĐặc, đậm đặc
90Electromagnetic WavesSóng điện từ
91Infrared WavesSóng hồng ngoại
92VacuumChân không
93EmitPhát ra
94AbsorbHấp thụ
95ThermometerNhiệt kế
96Mercury / Alcolhol ThermometerNhiệt kế thủy ngân / nhiệt kế cồn
97Thermocouple ThermometerCặp nhiệt điện
98Clinical ThermometerNhiệt kế y tế
99TemperatureNhiệt độ
100Ice PointĐiểm đóng băng, điểm tan của đá
101Steam PointĐiểm bay hơi, điểm sôi
102Kelvin (0K) TemperatureNhiệt độ Kelvin
103Celcius (0C) TemperatureNhiệt độ Celcius
104BulbBầu nhiệt hết
105Narrow Bore TubeỐng lỗ khoan hẹp
106ConstrictionSự thắt lại (trong ống)
107Capillary TubeỐng mao dẫn
108ScaleThang, tỷ lệ
109StemỐng chân không
110MeltingNóng chảy
111SolidificationHóa rắn
112BoilingSôi
113CondensationNgưng tụ
114EvaporationHóa hơi
115FusionNóng chảy
116VaporizationSự bay hơi, sự hóa hơi
117FreezingĐóng băng, làm lạnh
118AtmosphereKhí quyển
119Air PressureÁp suất không khí
120ImpurityChất tạp
121Latent HeatẨn nhiệt
122BubblesBong bóng khí
123HumidityĐộ ẩm
124WaveSóng
125TankBể chứa
126RippleGợn sóng
127WavelengthBước sóng
128Transverse WaveSóng ngang
129Longitudinal WaveSóng dọc
130CrestĐỉnh sóng
131TroughBụng sóng
132Rest PositionVị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
133ReflectionSự phản xạ
134NormalPháp tuyến
135Incidence (Ray)(Tia) tới
136RefractionSự khúc xạ
137Refractive Index (of a medium)Chiết suất, hệ số khúc xạ
138Real DepthĐộ sâu thực tế
139Apparent DepthĐộ sâu biểu kiến
140LenseThấu kính
141Converging LensThấu kính hội tụ
142Divergent LensThấu kính phân kì
143Principal AxisTrục chính
144Principal FocusTiêu điểm chính
145Centre of the Lens (optical center)Quan tâm
146Focal LengthTiêu cự
147Convex LensThấu kính lồi
148MagnificationĐộ phóng đại
149TelescopeKính thiên văn, kĩnh viễn vọng
150Inverted ImageẢnh ngược
151Real ImageẢnh thực
152Virtual ImageẢnh ảo
153Diminished ImageHình ảnh thu nhỏ
154Magnified ImageẢnh phóng đại
155Electromagnetic SpectrumPhổ điện từ
156Gamma RayTia gamma
157X-RayTia X
158UltravioletTia cực tím
159Visible LightÁnh sáng nhìn thấy được
160InfraredTia hồng ngoại
161Radioactive SubstanceChất phóng xạ
162Hot BodyBộ tỏa nhiệt
163Geiger-Muller TubeỐng đếm Geiger-Muller
164Fluorescent ScreenSơn phát quang
165ThermopilePin nhiệt điện
166AerialĂng ten
167Short WavelengthBước sóng ngắn
168Long WavelengthBước sóng dài
169MicrowaveSóng cực ngắn, vi sóng
170MagnetNam châm
171Positive ChargeĐiện tích dương
172Negative ChargeĐiện tích âm (electron)
173CompressionNén, lực nén
174RarefactionSự làm loãng, sự làm giãn
175Vibrating SourceNguồn âm, nguồn dao động
176TransmitTruyền, phát
177Audible FrequenceTần số nghe được
178LoudnessÂm lượng
179PitchĐộ cao của âm
180EchoPhản hồi, tiếng vọng
181The propagation of SoundSự lan truyền âm thanh
182High Pressure RegionVùng áp suất cao
183PistolSúng ngắn
184Static ElectricityTĩnh điện
185AttractHút
186RepelĐẩy
187RubbingSự cọ xát, sự ma sát
188Current ElectricityDòng điện
189ChargeĐiện tích
190Electromotive ForceLực điện động, sức điện động, thế điện động
191CircuitMạch điện
192Potential DifferenceHiệu điện thế
193ResistanceĐiện trở
194Effective ResistanceTrở kháng hiệu dụng
195Metallic ConductorVật dẫn kim loại
196VolmeterVôn kế
197AmmeterAmpe kế
198WireDây dẫn
199Cross-Sectional AreaDiện tích mặt cắt
200ResistorĐiện trở
201ParallelSong song
202SeriesNối tiếp
203FilamentDây tóc bóng đèn
204Ohm’s LawĐịnh luật Ôm
205D.C. (Direct Current)Dòng điện một chiều
206D.C. CircuitMạch điện một chiều
207CellPin
208BatteryẮc quy
209SwitchKhóa
210LampĐèn
211FuseCầu chì
212Fixed ResistorĐiện trở cố định
213RheostatBiến trở
214Earth ConnectorNối đất
215GalvanometerĐiện kế

III. Chemistry - Hóa học

No.WordTypeMeaning
1AcidnAxit
2AcidicaMang tính axit
3Activation EnergynNăng lượng hoạt hóa
4Addition Polymerization ReactionnPhản ứng cộng trùng hợp
5Addition ReactionnPhản ứng cộng trùng hợp
6AlcoholnRượu
7AlkalinKiềm
8AlkalineaCó tính kiềm
9AlkanenAnkan
10AlkenenAnken
11AlloynHợp kim
12AnhydrousaKhan
13AnionnIon âm
14AnodenĐiện cực dương
15AqueousaDung dịch có dung môi là nước
16Atmospherenatm
17AtomnNguyên tử
18Atomic NumbernSố hiệu nguyên tử
19Avogadro’s NumbernHằng số Avogadro
20BasenBazơ
21BasicaCó tính bazơ
22Boiling PointnNhiệt độ sôi
23Buffer SolutionnDung dịch đệm
24CatalystnChất xúc tác
25CathodenĐiện cực âm
26CationnIon duowg
27Central AtomnNguyên tử trung tâm
28ChargenĐiện tích
29Chemical ChargenThay đổi về hóa học
30Chemical EquationnPhương trình hóa học
31CombustionnPhản ứng cháy
32CompoundnHợp chất
33ConcentrationnNồng độ
34CondensationnSự ngưng tụ
35Condensation PolymerizationnPhản ứng trùng ngưng
36Conjugate AcidnAxit liên hợp
37Conjugate BasenBazơ liên hợp
38CorrosionnSự ăn mòn
39Covalent bondnLiên kết hóa trị
40CrackingnPhản ứng crackinh
41DecaynPhân hủy / Phân rã
42DecompositionnSự phân hủy
43DenseaĐặc
44DensitynTỉ khối
45Diatomic MoleculenMột phân tử gồm hai nguyên tử
46Dipole-dipole forcenLực tương tác trong phân tử lưỡng cực
47Dispersion forcenLực phân tán
48Displacement ReactionnPhản ứng thế
49DissociationnSự phân ly
50Double bondnLiên kết đôi
51Electrochemical cellnPin điện hóa
52ElectrodenĐiện cực âm
53ElectrolysisnChất điện phân
54Electromagnetic spectrumnPhổ điện từ
55ElectronnĐiện tử
56ElectronegativitynĐộ âm điện
57Electronic configurationnCấu hình điện tử
58Electrostatic forcenLực hút tĩnh điện
59ElementnNguyên tố
60Empirical formulanCông thức đơn giản
61EndothermicaThu nhiệt
62Endothermic reactionnPhản ứng thu nhiệt
63EnergynNăng lượng
64EnthalpynEnthalpy
65EntropynEntropy
66EquilibriumnCân bằng hóa học
67Equilibrium constantnHằng số cân bằng
68Equilibrium expressionnPhương trình cân bằng
69Equivalence pointnĐiểm cân bằng
70ExothermicaTỏa nhiệt
71Exothermic reactionnPhản ứng tỏa nhiệt
72ExponentiationnLũy thừa
73FermentationnSự lên men
74Fractional distillationnChưng cất phân đoạn
75Free electronnĐiện tử tự do
76Free energynNăng lượng tự do
77Freezing pointnĐiểm hóa rắn
78FrequencynTần số
79FuelnNhiên liệu
80Functional groupnNhóm chức
81Geometric isomerismnĐồng phân hình học
82GroupnNhóm
83Half lifenChu kỳ bán rã
84Homologous seriesnDãy đồng đẳng
85Hydrated saltsnMuối ngậm nước
86HydrocarbonnHidrocacbon
87Hydrogen bondingnLiên kết hidro
88HydrogenationnHidro hóa
89HydrolysisnThủy phân
90Ideal gas lawnĐịnh luật khí lý tưởng
91Immiscible liquidsnChất lỏng không tan
92IndicatornChất chỉ thị
93Intermolecular forcenLực tương giữa các phân tử
94Intramolecular forcenLực tương tác trong phân tử lưỡng cực
95IonnIon âm
96Ion-dipole forcenLực tương tác giữa on và phân tử phân cực
97Ionic bondnLiên kết ion
98Ionization energynNăng lượng ion hóa
99IonizevIon hóa
100IsomernĐồng phân hình học
101IsotopenĐồng vị
102KelvinnĐộ Kelvin
103Kinetic energynĐộng năng
104Le chatlier’s principlenNguyên le chatlier
105Lewis structurenCấu trúc Lewis
106Limiting reagentnChất phản ứng giới hạn
107Line spectranPhổ vạch
108Litmus papernQuỳ tím
109Mass numbernSố khối
110Melting pointnĐiểm sôi
111MiscibleaHòa tan
112MixturenHỗn hợp
113MolaritynNồng độ mol
114MolaraThuộc về mol
115MolenMol
116Mole fractionnTỉ lệ
117Molecular formulanCông thức phân tử
118Molecular weightnKhối lượng phân tử
119MoleculenPhân tử
120NeutralaTrung hòa
121NeutronnNơtron
122NmnNanomét
123NucleusnNhân
124OctetnBắc tử
125Optical isomernĐồng phân quang học
126OrbitalnOrbital
127OxidationnSự oxi hóa
128Oxidation numbernSố oxi hóa
129Oxidation reactionnPhản ứng oxi hóa
130Oxidation-reduction reactionnPhản ứng oxi hóa-khử
131Oxidizing agentnChất oxi hóa
132Partial pressurenÁp suất riêng phần
133ParticlenPhần tử
134Percent compositionnThành phần phần trăm
135PeriodnChu kỳ bán rã
136Periodic tablenBảng hệ thống tuần hoàn
137pHnPhân hủy / Phân rã
138Physical propertynTính chất vật lý
139Pi bondnLiên kết pi
140Polar moleculenPhân tử lưỡng cực
141Potential energynThế năng
142PrecipitatenChất kết tủa
143PressurenÁp suất riêng phần
144Principal quantum numbernSố lượng tử chính
145ProductnSản phẩm
146ProportionnTỉ lệ
147ProtonnProton
148Quantum numbernSố lượng tử
149RadioactiveaCó tính phóng xạ
150RationTỉ lệ
151ReactantnChất tham gia phản ứng
152Reactivity seriesnDãy hoạt động hóa học
153Reducing agentnChất khử
154ReductionnSự khử
155Reduction reactionnPhản ứng khử
156SaltnMuối ngậm nước
157ShellnLớp (vd: electron shell - lớp điện tử)
158SI unitnHệ thống đơn vị đo lường quốc tế
159Sigma bondnLiên kết sigma
160Single bondnLiên kết đơn
161SolutenChất tan
162SolutionnDung dịch có dung môi là nước
163SolventnDung môi
164Specific heatnNhiệt dung riêng
165States of matternTrạng thái vật chất
166StoichiometrynTính toán
167stpnĐiều kiện chuẩn
168Structural isomernĐồng phân cấu trúc
169SublevelnLớp phụ
170TermnThuật ngữ
171ThermodynamicsnNhiệt động học
172TitrationnChuẩn độ
173Valence electronnĐiện tử hóa trị
174VelocitynTốc độ
175VolumenThể tích
176WavenSóng
177WavelengthnBước sóng
178Weak acidnAxit yếu
179Weak basenBazơ yếu
180WorknCông thức phân tử

IV. Biology - Sinh học

No.WordMeaning
1Active transportVận chuyển chủ động
2AlgaTảo
3AlleleAlen
4AnaphaseKì sau
5AntibodyKháng thể
6AntigenKháng nguyên
7OrganelleBào quan
8ArteryĐộng mạch
9ArtificialNhân tạo
10Asexual reproductionSinh sản vô tính
11AtriumTâm nhĩ
12Back crossLai trở lại
13BacteriumVi khuẩn
14BiodiversityĐa dạng sinh học
15BrainNão
16CancerBệnh ung thư
17CellTế bào
18Cell divisionPhân chia tế bào
19Cell wallVách tế bào
20Central vacuoleKhông bào trung tâm
21CentrioleTrung tử
22CentromereTâm động
23ChloroplastLục lạp
24ChromosomeNhiễm sắc thể
25Chromosome mutationĐột biến nhiễm sắc thể
26Circulation systemHệ tuần hoàn
27CommensalismHội sinh
28CommunityQuần xã
29Complete dominanceTrội hoàn toàn
30CrossLai trở lại
31Crossing overTrao đổi chéo
32CytoplasmNguyên sinh chất
33CytoskeletonBộ xương tế bao
34Daughter cellsTế bào chị em (sau nguyên phân)
35DifferentiationBiệt hóa
36Digestive systemHệ tiêu hóa
37Diploid cellTế bào lưỡng bội
38DiversityĐa dạng sinh học
39DNA replicationTái bản ADN
40Dominant traitTính trạng trội
41DuodenumTá tràng
42Ecological nicheỔ sinh thái
43EcologySinh thái học
44EcosystemHệ sinh thái
45EmbryoPhôi
46Embryo sacTúi phôi
47Endoplasmic reticulumLưới nội chất
48EpitheliumBiểu mô
49ExonVùng mã hóa
50ExtinctionTuyệt chủng
51Facilitated diffusionKhuếch tán được làm dễ
52FertilizationThụ tinh
53Food chainChuỗi thức ăn
54Food webLưới thức ăn
55Functional unitĐơn vị chức năng
56GameteGiao tử
57GeneGen
58Gene expressionBiểu hiện gen
59Gene mutationĐột biến gen
60Genetic materialVật chất di truyền
61Golgi bodyBộ máy Golgi
62Haploid cellTế bào đơn bội
63Heterotrophic organismSinh vật dị dưỡng
64HeterozygoteDị hợp tử
65Homologous chromosomesNhiễm sắc thể tương đồng
66HomozygoteĐồng hợp tử
67HybridCon lai
68IleumHồi tràng
69Immunity systemHệ miễn dịch
70Incomplete dominanceTrội không hoàn toàn
71InterphaseKì trung gian
72IntronVùng không mã hóa
73InvertebrateĐộng vật không xương sống
74Large intestineRuột già
75LysosomeLysosom (tiêu thể)
76MacroevolutionTiến hóa lớn
77MacromoleculeĐại phân tử
78MammalianĐộng vật hữu nhũ
79Marrow cellTế bào tủy xương
80MeiosisGiảm phân
81Mendelian lawĐịnh luật Mendel
82MeristemMô phân sinh
83Messenger RNAmARN (ARN thông tin)
84MetabolismTrao đổi chất
85MetaphaseKì giữa
86MicroevolutionTiến hóa nhỏ
87MitochondrionTi thể
88MitosisNguyên phân
89MoleculePhân tử
90Plasma membraneMàng tế bào
91MutationĐột biến gen
92MutualismThuyết hỗ sinh
93Natural selectionChọn lọc tự nhiên
94Nervous systemHệ thần kinh
95NeutronTế bào thần kinh
96Nuclear envelopMàng nhân
97Nucleic acidAxit nucleic
98NucleotideNuclêotit
99NucleusNhân
100OncogeneGen tiền ung thư
101OrganelleCơ quan
102Organ systemHệ cơ quan
103OsmosisThẩm thấu
104PancreasTuyến tụy
105ParasiteSinh vật kí sinh
106ParasiticKí sinh
107ParasitismSự kí sinh
108Passive transportVận chuyển bị động
109Photoautotrophic organismSinh vật tự dưỡng
110PhotosynthesisQuang hợp
111PhloemMạch rây
112Pollen grainHạt phấn
113PollinationThụ phấn
114PopulationQuần thể
115Primary consumerSinh vật tiêu thụ sơ cấp
116Primary producerSinh vật sản xuất sơ cấp
117ProphaseKì đầu
118ProtistNguyên sinh vật
119ReceptorThụ quan
120Recessive traitTính trạng lặn
121Recombinant DNAADN tái tổ hợp
122Recombinant DNA technologyCông nghệ ADN tái tổ hợp
123Regulation geneGen điều hòa
124ReproductionSinh sản vô tính
125Reproduction systemHệ sinh sản
126Reproductive cellTế bao sinh sản
127Reproductive isolationCách li sinh sản
128Respiration systemHệ hô hấp
129Restriction enzymes (RE)Enzym giới hạn
130RibosomeRibosom
131Ribosome RNArARN (ARN ribosom)
132Rough endoplasmic reticulumLưới nội chất nhám
133Salivary glandsTuyến nước bọt
134Secondary consumerSinh vật tiêu thụ thứ cấp
135Secondary structureCấp trúc bậc hai / cấu trúc thứ cấp
136Secretion systemHệ bài tiết
137Segregation lawĐịnh luật phân li
138Semi conservative replicationNhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn
139Sex chromosomeNhiễm sắc thể giới tính
140Sex lingageLiên kết giới tính
141Sexual reproductionSinh sản hữu tính
142Small intestineRuột non
143Smooth endoplasmic reticulumLưới nội chất trơn
144Somatic cellTế bào sinh dưỡng
145SpeciesLoài
146SpecializationBiệt hóa
147SpermTinh trùng
148Stem cellTế bào gốc
149Structural unitĐơn vị cấu trúc
150Structure geneGen cấu trúc
151SuccessionDiễn thế
152SymbiosisCộng sinh
153Tissue
154TonoplastMàng không bào
155TraitTính trạng lặn
156TranscriptionPhiên mã
157Transfer RNAtARN (ARN vận chuyển)
158TranslationDịch mã
159Unspecialized cellTế bào chưa biệt hóa
160Vascular systemHệ mạch
161VeinTĩnh mạch
162VentricleTâm thất
163VertebrateĐộng vật có xương sống
164ZylemMạch gỗ
165YeastNấm men